ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denounce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denounce


denounce /di'nauns/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tố cáo, tố giác, vạch mặt
  lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
  tuyên bố bãi ước
to denounce a treaty → tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
  báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)

Các câu ví dụ:

1. Police said several hundred far-right and far-left extremists had infiltrated a demonstration by some 5,000 calmer "yellow vest" protesters who had gathered in the capital to denounce President Emmanuel Macron’s fuel tax increases.


Xem tất cả câu ví dụ về denounce /di'nauns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…