ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enounce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enounce


enounce /i:'nauns/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...)
  đọc, phát âm (từ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…