ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ firm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng firm


firm /'fə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hãng, công ty

tính từ


  chắc, rắn chắc
firm muscles → bắp thịt rắn chắc
  vững chắc; bền vững
a firm foundation → nền tảng vững chắc
  nhất định không thay đổi
firm prices → giá nhất định
  mạnh mẽ
a firm voice → giọng nói mạnh mẽ
  kiên quyết, vững vàng, không chùn bước
to firm measure → biện pháp kiên quyết
a firm faith → lòng tin sắt đá
a firm position (stand) → lập trường kiến định
  trung thành, trung kiên
'expamle'>as firm as rock
  vững như bàn thạch
to be on the firm ground
  tin chắc
to take a firm hold of something
  nắm chắc cái gì
* phó từ
  vững, vững vàng
=to stand firm → đứng vững
to hold firm to one's beliefs
  giữ vững niềm tin

ngoại động từ


  làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn
  nền (đất)
  cắm chặt (cây) xuống đất

nội động từ


  trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc

@firm
  (toán kinh tế) hàng buôn // rắn, bền; ổn định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…