ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Firm-specific human capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Firm-specific human capital


Firm-specific human capital

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Vốn nhân lực đặc thù đối với hãng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…