EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Firm-specific human capital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Firm-specific human capital
Firm-specific human capital
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Vốn nhân lực đặc thù đối với hãng.
← Xem thêm từ firm
Xem thêm từ Firm, theory of the →
Từ vựng liên quan
an
api
CAP
cap
capita
Capital
capital
ci
CIF
cif
ec
f
fir
Firm
firm
hum
human
ic
if
it
ita
ma
man
pe
pi
pit
pita
rm
sp
spec
specific
ta
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…