ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ identity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng identity


identity /ai'dentiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đồng nhất; sự giống hệt
a case of mistaken identity → trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt
  cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...)
  (toán học) đồng nhất thức

@identity
  đồng nhất thức
  parallelogram i. đồng nhất thức bình hành
  polynomial i. đồng nhất thức đa thức
  trigonometrical i. đồng nhất thức lượng giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…