identity /ai'dentiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đồng nhất; sự giống hệt
a case of mistaken identity → trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt
cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...)
(toán học) đồng nhất thức
@identity
đồng nhất thức
parallelogram i. đồng nhất thức bình hành
polynomial i. đồng nhất thức đa thức
trigonometrical i. đồng nhất thức lượng giác