ex. Game, Music, Video, Photography

The Modern Anti-Slavery Act requires businesses to disclose actions they have taken to ensure their supply chains are free of slave labor.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ slave. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Modern Anti-slavery Act requires businesses to disclose actions they have taken to ensure their supply chains are free of slave labor.

Nghĩa của câu:

slave


Ý nghĩa

@slave /sleiv/
* danh từ
- người nô lệ (đen & bóng)
=a slave to drink+ (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men
- người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
- người bỉ ổi
* nội động từ
- làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
=to slave from dawn until midnight+ làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya
=to slave at mathematics+ chăm học toán

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…