ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mode


mode /moud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cách, cách thức, lối, phương thức
a new mode of transport → một cách vận chuyển mới
mode of production → phương thức sản xuất
  kiểu, mốt, thời trang
  (ngôn ngữ học) lối, thức
  (âm nhạc) điệu

@mode
  phương thức, phương pháp; hình thức
  m. of motion phương thức chuyển động
  m. of operation phương pháp làm việc
  m. of oscillation dạn dao động
  m. of vibration dạng chấn động
  floating control m. phương pháp điều chỉnh động
  high frequency m. (điều khiển học) chế độ cao tần
  normal m. dao động riêng
  transverse m. of vibration dạng chấn động ngang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…