ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Mode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Mode


Mode

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mốt.
+ Là thước đo xu hướng tập trung của một biến số.

Các câu ví dụ:

1. Countless revelers switched into party Mode Sunday across Europe to ring in 2018 after Sydney and Hong Kong earlier welcomed New Year on the other side of the globe with dazzling firework displays.


Xem tất cả câu ví dụ về Mode

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…