EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lave
lave /leiv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
, (thơ ca)
tắm rửa
chảy qua, trôi qua (dòng nước)
← Xem thêm từ lavatory
Xem thêm từ lavement →
Từ vựng liên quan
av
ave
l
la
lav
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…