ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lave


lave /leiv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

, (thơ ca)
  tắm rửa
  chảy qua, trôi qua (dòng nước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…