EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lavatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lavatory
lavatory /'lævətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng rửa mặt
nhà xí máy, nhà tiêu máy
← Xem thêm từ lavatories
Xem thêm từ lave →
Từ vựng liên quan
at
av
l
la
lav
lava
or
to
tor
tory
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…