EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dern
dern /də:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) darn
← Xem thêm từ dermis
Xem thêm từ dernier →
Từ vựng liên quan
d
er
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…