ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aver


aver /ə'və:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xác nhận; khẳng định, quả quyết
  (pháp lý) xác minh, chứng minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…