ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avenues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avenues


avenue /'ævinju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đại lộ
  con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)
  (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới
the avenue to success → con đường đề bạt tới thành công
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn
  (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)
avenue of approach → con đường để tiến đến gần
to cut off all avenues of retreat → cắt đứt mọi con đường rút quân

Các câu ví dụ:

1. Other avenues that carry an average to low risk of money laundering in Vietnam are stocks, casinos and accounting, the report adds.


Xem tất cả câu ví dụ về avenue /'ævinju:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…