EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esse
esse /'esi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản chất
sự tồn tại; vật tồn tại
← Xem thêm từ essays
Xem thêm từ essence →
Từ vựng liên quan
E
e
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…