ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slaver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slaver


slaver /'sleivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu buôn nô lệ
  người buôn nô lệ
  nước dãi
  (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy

nội động từ


  nhỏ dãi, chảy nước dãi

ngoại động từ


  để chảy nước dãi vào (quần áo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…