Câu ví dụ:
The clashes, in which demonstrators threw stones and police used tear gas and water cannon, underlined the depth of resentment at China's expansion felt by some local people, who feared they would be forced from their homes.
Nghĩa của câu:Các cuộc đụng độ, trong đó người biểu tình ném đá và cảnh sát sử dụng hơi cay và vòi rồng, nhấn mạnh chiều sâu của sự phẫn nộ trước sự bành trướng của Trung Quốc đối với một số người dân địa phương, những người lo sợ họ sẽ bị cưỡng chế khỏi nhà của họ.
resentment
Ý nghĩa
@resentment /ri'zentmənt/
* danh từ
- sự phẫn uất, sự oán giận
=to bear (habour) resentment agaisnt someone for having done something+ oán giận người nào vì đã làm việc gì
- sự phật ý, sự bực bội