ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shes


she /ʃi:/

Phát âm


Ý nghĩa

* đại từ
  nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
she sings beautifully → chị ấy hát hay
  nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
she sails tomorrow → ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
  người đàn bà, chị
she of the black hair → người đàn bà tóc đen, chị tóc đen

danh từ


  đàn bà, con gái
is the child a he or a she? → đứa bé là con trai hay con gái?
the not impossible she → người có thể yêu được
  con cái
a litter of two shes and a he → một ổ hai con cái và một con đực
  (trong từ ghép chỉ động vật) cái
she goat → dê cái
she ass → lừa cái

Các câu ví dụ:

1. 'She's a sister to us' In Senegal, where Gall had conducted humanitarian work with Berger, and where she owned a house on an island near the capital Dakar, locals also celebrated her life.


2. " As for octogenarian Dua, she's never had any intention of moving elsewhere, as her family has been living in the "black water neighborhood" for generations.


Xem tất cả câu ví dụ về she /ʃi:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…