EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sherry-cobbler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sherry-cobbler
sherry-cobbler /'ʃeri,kɔblə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu côctay seri
← Xem thêm từ sherry
Xem thêm từ shes →
Từ vựng liên quan
bl
co
cob
cobble
cobbler
er
err
he
her
herr
ob
s
sh
she
sher
sherry
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…