ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cobble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cobble


cobble /'kɔbl/ (cobble-stone) /'kɔblstoun/

Phát âm


Ý nghĩa

 stone)
/'kɔblstoun/

danh từ


  sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)
  (số nhiều) than cục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…