EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cobble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cobble
cobble /'kɔbl/ (cobble-stone) /'kɔblstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
stone)
/'kɔblstoun/
danh từ
sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)
(số nhiều) than cục
← Xem thêm từ cobber
Xem thêm từ cobble-stone →
Từ vựng liên quan
bl
c
co
cob
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…