EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cobber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cobber
cobber /'kɔbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố
← Xem thêm từ Cobb-Douglas production function
Xem thêm từ cobble →
Từ vựng liên quan
be
c
co
cob
er
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…