ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cobber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cobber


cobber /'kɔbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…