ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sher


sher

Phát âm


Ý nghĩa

  cắt; trượt, sát mòn
  pure s. [cắt; trượt] thuần tuý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…