EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheradize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheradize
sheradize
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
tráng kẽm, mạ kẽm
← Xem thêm từ sher
Xem thêm từ sheraton →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
er
era
he
her
ra
rad
s
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…