cobbler /'kɔblə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)
vứt lẫn vào nhau
vá (giày); vá đụp (quần áo)
danh từ
thợ chữa giày
cobbler's wax → sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)
người thợ vụng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga tô nhân hoa quả