Câu ví dụ:
The Chinese contractor received the land for construction in 2014, a few years later than scheduled, he added.
Nghĩa của câu:contractor
Ý nghĩa
@contractor /kən'træktə/
* danh từ
- thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
=army contractor+ người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
* danh từ
- (giải phẫu) cơ co