ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ruction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ruction


ruction /'rʌkʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào
  cuộc ẩu đả
there will be ructions
  mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…