EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ruction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ruction
ruction /'rʌkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào
cuộc ẩu đả
there will be ructions
mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
← Xem thêm từ ruckuses
Xem thêm từ rudbeckia →
Từ vựng liên quan
ion
on
r
ru
ruc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…