Câu ví dụ:
Stripe also bought Vietnamese apparel firm NEM Group in 2017, which helped it gain popularity among locals, especially among working women in their 20s and 40s under the NEM brand.
Nghĩa của câu:apparel
Ý nghĩa
@apparel /ə'pærəl/
* danh từ
- đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
- (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục
- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm
* ngoại động từ
- mặc quần áo (cho ai)
- trang điểm (cho ai)