Câu ví dụ:
Sophia, the social humanoid robot with artificial intelligence (AI) developed by Hanson robotics of Hong Kong, will be a guest speaker at an international forum in Hanoi next month.
Nghĩa của câu:robot
Ý nghĩa
@robot /'roubɔt/
* danh từ
- người máy
- tin hiệu chỉ đường tự động
- bom bay
- (định ngữ) tự động
=robot plane+ máy bay không người lái
@robot
- người máy, máy tự động