ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tel


tel

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  điện báo (telegraph (ic))
  (số) dây nói, điện thoại (telephone (number))

Các câu ví dụ:

1. We highly recommend Dieu (tel: 0369 617 5846), a Ta Nang resident whose top-notch and invaluable service.


2. Spas Hanoi: 18 Hang Manh tel: 0976.


Xem tất cả câu ví dụ về tel

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…