ex. Game, Music, Video, Photography

She added that despite being equipped with modern amenities, many lodgings, including four-star hotels, have reported hygiene-related incidents.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hygiene. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

She added that despite being equipped with modern amenities, many lodgings, including four-star hotels, have reported hygiene-related incidents.

Nghĩa của câu:

Bà cho biết thêm, mặc dù được trang bị các tiện nghi hiện đại nhưng nhiều nhà trọ, bao gồm cả các khách sạn 4 sao, đã xảy ra các sự cố liên quan đến vệ sinh.

hygiene


Ý nghĩa

@hygiene /'haidʤi:n/
* danh từ
- vệ sinh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…