ex. Game, Music, Video, Photography

ROS of real estate developer FLC Faros, the smallest capped stock on the VN30, retained its opening price this session.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ stock. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

ROS of real estate developer FLC Faros, the smallest capped stock on the VN30, retained its opening price this session.

Nghĩa của câu:

Stock


Ý nghĩa

@Stock
- (Econ) Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng.
+ 1.VỐN PHÁT HÀNH của một công ty hay một đợt phát hành CHỨNG KHOÁN cụ thể nào đó, ví dụ, do chính phủ phát hành, có hình thức tổng hợp để chúng có thể được nắm giữ hay chuyển nhượng với bất kỳ giá trị nào. 2.Một biến số mà giá trị của nó không có khía cạnh thời gian (ví dụ vốn). Ngược lại là LƯU LƯỢNG.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…