ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lest


lest /lest/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (e) rằng, (sợ) rằng
we were afraid lest he should get here too late → chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn
  để... không để... khỏi
he ran away lest he shoud be seen → nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…