Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lest
lest /lest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(e) rằng, (sợ) rằng we were afraid lest he should get here too late → chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn để... không để... khỏi he ran away lest he shoud be seen → nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy