ex. Game, Music, Video, Photography

President Donald Trump praised Chinese leader Xi Jinping as a "highly respected and powerful representative of his people" on Friday as he wrapped up his first state visit to Beijing.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ respected. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

President Donald Trump praised Chinese leader Xi Jinping as a "highly respected and powerful representative of his people" on Friday as he wrapped up his first state visit to Beijing.

Nghĩa của câu:

Tổng thống Donald Trump đã ca ngợi nhà lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình là một "đại diện quyền lực và được tôn trọng cao của nhân dân" vào thứ Sáu khi ông kết thúc chuyến thăm cấp nhà nước đầu tiên tới Bắc Kinh.

respected


Ý nghĩa

@respect /ris'pekt/
* danh từ
- sự tôn trọng, sự kính trọng
=to have respect for somebody+ tôn trọng người nào
- (số nhiều) lời kính thăm
=give my respects to your uncle+ cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
=to go to pay one's respects to+ đến chào (ai)
- sự lưu tâm, sự chú ý
=to do something without respect to the consequences+ làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
- mối quan hệ, mối liên quan
=with respect to; in respect of+ về, đối với (vấn đề gì, ai...)
- điểm; phương diện
=in every respect; in all respects+ mọi phương diện
* ngoại động từ
- tôn trọng, kính trọng
=to be respected by all+ được mọi người kính trọng
=to respect the law+ tôn trọng luật pháp
=to respect oneself+ sự trọng
- lưu tâm, chú ý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…