EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vis
vis
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) (Vis)
tử tước (Viscount)
nữ tử tước (Viscountess)
← Xem thêm từ viruses
Xem thêm từ vis-a-vis →
Từ vựng liên quan
is
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…