ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vis


vis

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt) (Vis)
  tử tước (Viscount)
  nữ tử tước (Viscountess)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…