ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vis-a-vis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vis-a-vis


vis-à-vis /'vi:zɑ:vi:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đối diện, trước mặt
to sit vis à vis in a train → ngồi đối diện trên xe lửa

danh từ


  người đối diện (trong điệu khiêu vũ)
  xe hành khách ngồi đối diện nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…