ex. Game, Music, Video, Photography

  Other speakers noted that in Vietnam, some banks and foreign companies were leading the way in embracing the green and circular economy models.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ circular. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Other speakers noted that in Vietnam, some banks and foreign companies were leading the way in embracing the green and circular economy models.

Nghĩa của câu:

circular


Ý nghĩa

@circular /'sə:kjulə/
* tính từ
- tròn, vòng, vòng quanh
=a circular building+ toà nhà hình tròn
=a circular movement+ chuyển động vòng
=a circular railway+ đường sắt vòng quanh thành phố
=a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh
=a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh
=a circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa
!circular letter
- thông tư, thông tin
* danh từ
- thông tri, thông tư
- giấy báo (gửi cho khách hàng)

@circular
- (Tech) tròn; thuộc vòng tròn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…