ex. Game, Music, Video, Photography

Multiple banks in Vietnam have made bad investment decisions in recent years, according to a new report by the State Audit Office of Vietnam (SAV).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ audit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Multiple banks in Vietnam have made bad investment decisions in recent years, according to a new report by the State audit Office of Vietnam (SAV).

Nghĩa của câu:

Nhiều ngân hàng tại Việt Nam đã có những quyết định đầu tư không tốt trong những năm gần đây, theo một báo cáo mới của Kiểm toán Nhà nước (KTNN).

audit


Ý nghĩa

@audit /'ɔ:dit/
* danh từ
- sự kiểm tra (sổ sách)
=audit ale+ bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
- sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ
* ngoại động từ
- kiểm tra (sổ sách)

@audit
- (Tech) kiểm tra

@audit
- thử, kiểm nghiệm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…