EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multi
multi
Phát âm
Ý nghĩa
tiếp đầu ngữ, chỉ nhiều, đa
← Xem thêm từ multangular
Xem thêm từ multi-access →
Từ vựng liên quan
m
mu
ti
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…