EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
multi-access
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
multi-access
multi-access
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(máy tính) hệ thống đa truy
← Xem thêm từ multi
Xem thêm từ Multi-Collinearity →
Từ vựng liên quan
ac
Access
access
cc
ce
cess
m
mu
multi
ss
ti
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…