ex. Game, Music, Video, Photography

Me Van Dan from the northern province of Son La said: “I have sold 10 peach trees aged 16 years old at VND5 million ($220) each.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ peach. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Me Van Dan from the northern province of Son La said: “I have sold 10 peach trees aged 16 years old at VND5 million ($220) each.

Nghĩa của câu:

peach


Ý nghĩa

@peach /pi:tʃ/
* danh từ
- quả đào
- (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)
- (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên
* nội động từ
- (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…