ex. Game, Music, Video, Photography

-made car brands like Tesla and Ford Motor Co’s Lincoln at a major disadvantage, soon after China slashed auto import tariffs broadly to 15 percent for most vehicles.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tesla. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

-made car brands like tesla and Ford Motor Co’s Lincoln at a major disadvantage, soon after China slashed auto import tariffs broadly to 15 percent for most vehicles.

Nghĩa của câu:

Các thương hiệu ô tô tự chế như Tesla và Lincoln của Ford Motor Co gặp bất lợi lớn, ngay sau khi Trung Quốc cắt giảm thuế nhập khẩu ô tô xuống 15% đối với hầu hết các loại xe.

tesla


Ý nghĩa

@tesla
* danh từ
- đơn vị đo từ thông, đơn vị từ thông, đơn vị tét-la

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…