ex. Game, Music, Video, Photography

In Ha Long Town, Quang Ninh Province, one can see a contrasting picture of rustic fishing villages situated next to modern buildings and busy streets.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ha. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In Ha Long Town, Quang Ninh Province, one can see a contrasting picture of rustic fishing villages situated next to modern buildings and busy streets.

Nghĩa của câu:

Ở thị xã Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, người ta có thể nhìn thấy một bức tranh tương phản về những làng chài mộc mạc nằm cạnh những tòa nhà hiện đại và những con phố sầm uất.

ha


Ý nghĩa

@ha /hɑ:/ (hah) /ha:/
* thán từ
- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)
* nội động từ
- kêu ha ha
!to hum and ha
- (xem) hum

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…