ex. Game, Music, Video, Photography

In 2015, Hong Kong football fans booed the Chinese anthem during a World Cup qualifier, prompting a fine for the territory's football association from world body FIFA.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ anthem. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2015, Hong Kong football fans booed the Chinese anthem during a World Cup qualifier, prompting a fine for the territory's football association from world body FIFA.

Nghĩa của câu:

Vào năm 2015, người hâm mộ bóng đá Hồng Kông đã la ó quốc ca Trung Quốc trong vòng loại World Cup, khiến liên đoàn bóng đá của lãnh thổ này bị FIFA phạt tiền.

anthem


Ý nghĩa

@anthem /'ænθəm/
* danh từ
- bài hát ca ngợi; bài hát vui
=national anthem+ bài quốc ca
- (tôn giáo) bài thánh ca

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…