Câu ví dụ:
"I apologise to the Filipino people for my recent remarks," said Duterte, who is the first presidential candidate from the southern island of Mindanao.
Nghĩa của câu:remark
Ý nghĩa
@remark /ri'mɑ:k/
* danh từ
- sự lưu ý, sự chú ý
=worthy of remark+ đáng lưu ý
- sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận
=to make (pass) no remark on+ không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
=to pass a rude remark upon someone+ nhận xét ai một cách thô bạo
* ngoại động từ
- thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến
- làm chú ý, làm lưu ý
* nội động từ
- (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận
@remark
- chú ý, chú thích