Câu ví dụ:
HI Securities analyst James Song said the replacement costs may be somewhat limited as Samsung could recycle components of the recalled phones save the battery.
Nghĩa của câu:battery
Ý nghĩa
@battery /'bætəri/
* danh từ
- (quân sự) khẩu đội (pháo)
- (điện học) bộ pin, ắc quy
- bộ
=cooking battery+ bộ đồ xoong chảo
- dãy chuồng nuôi gà nhốt
=battery chicken+ gà nhốt vỗ béo
- (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành
!to turn someone's battery against himself
- lấy gậy ông đập lưng ông
@battery
- (Tech) bình điện, ắcquy; pin; nguồn điện
@battery
- bộ, bộ pin, bộ ắc quy