ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mite


mite /mait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần nhỏ
mite of consolation → một chút an ủi
to contribution one's mite to... → góp phần nhỏ vào...
the widow's mite → lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
  vật nhỏ bé;(thân mật) em bé
poor little mite → em bé đáng thương
  (động vật học) bét, ve
  (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh
not a mite
  (thông tục) không một chút nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…