EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compo
compo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition
← Xem thêm từ complying
Xem thêm từ componemtwise →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
mp
om
po
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…