Câu ví dụ:
He was, according to his website, the first American journalist to uncover secret meetings between the United States and Iran that paved the way for a 2015 deal to ease sanctions on the Islamic Republic in exchange for limits on its nuclear program.
Nghĩa của câu:journal
Ý nghĩa
@journal /'dʤə:nl/
* danh từ
- báo hằng ngày
- tạp chí
- (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký
- (số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)
- (kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục
@journal
- tạp chí, báo; (kỹ thuật) ngõng trục; ngõng