ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prog

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prog


prog /prog/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)

danh từ


  (từ lóng) giám thị (trường đại học Căm brít, Ôc phớt) ((cũng) proggins)

ngoại động từ


  (từ lóng) (như) proctorize

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…