EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prog
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prog
prog /prog/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)
danh từ
(từ lóng) giám thị (trường đại học Căm brít, Ôc phớt) ((cũng) proggins)
ngoại động từ
(từ lóng) (như) proctorize
← Xem thêm từ profusion
Xem thêm từ progamete →
Từ vựng liên quan
p
pr
pro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…