Câu ví dụ:
He said the documents show the establishment and exercising of Vietnamese sovereignty over the Hoang Sa (Paracel) and Truong Sa (Spratly) islands by the Nguyen Dynasty, which ruled from 1802 to 1945.
Nghĩa của câu:documents
Ý nghĩa
@document /'dɔkjumənt/
* danh từ
- văn kiện; tài liệu, tư liệu
* ngoại động từ
- chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu
- đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
@document
- (Tech) tài liệu, hồ sơ, văn kiện; thu thập tin tức (d); chuẩn bị tài liệu (đ)