EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynast
dynast /'dinəst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trị vì vua (của một triều đại)
← Xem thêm từ dynamotor
Xem thêm từ dynastic →
Từ vựng liên quan
as
ast
d
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…